Cách Dùng VLOOKUP Trả Về Giá Trị Trống Thay Vì 0 (7 Cách)

  • Chia Sẻ Cái Này
Hugh West

VLOOKUP là một chức năng được sử dụng rộng rãi. Sử dụng chức năng này, chúng ta có thể trích xuất dữ liệu từ tập dữ liệu này sang tập dữ liệu khác. Đôi khi, chúng ta cần các ô trống ở vị trí của các ô trống. Tuy nhiên, hàm VLOOKUP trả về cho chúng ta 0 . Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chỉ ra bảy cách khả thi để sử dụng hàm VLOOKUP để trả về giá trị trống thay vì 0 . Nếu bạn tò mò về nó, hãy tải xuống sách bài tập thực hành của chúng tôi và theo dõi chúng tôi.

Tải xuống Sách bài tập thực hành

Tải xuống sách bài tập thực hành này để thực hành khi bạn đang đọc bài viết này.

VLOOKUP Trả về giá trị trống thay vì 0.xlsx

7 cách nhanh chóng sử dụng VLOOKUP để trả về giá trị trống thay vì 0 trong Excel

Để minh họa các cách tiếp cận, chúng tôi xem xét tập dữ liệu gồm 10 nhân viên của bất kỳ tổ chức nào. Tập dữ liệu của chúng tôi nằm trong phạm vi ô B5:D14 . Trong các thực thể nơi cư trú, chúng tôi có các giá trị bị thiếu 3 trong các ô D8 , D10 D13 . Chúng tôi đã áp dụng hàm VLOOKUP trong phạm vi ô G5:G7 và hàm trả về cho chúng tôi giá trị 0 thay vì trống ô.

Bây giờ, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn cách lấy ô trống từ hàm VLOOKUP cho một ô trống trong tập dữ liệu gốc.

1. Sử dụng hàm IF và VLOOKUP

Trong phương pháp này, chúng ta sẽ sử dụng hàm IF VLOOKUP để lấy trống thay vì 0 . Các bước nàygiá trị trong cột 3 cho giá trị của F5 để trống, hàm sẽ trả về cho chúng ta 0 . Nếu không, nó sẽ cung cấp cho chúng ta giá trị đó.

👉 IFERROR(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE),” “) : The Đầu tiên hàm IFERROR kiểm tra giá trị của hàm VLOOKUP . Nếu kết quả của hàm VLOOKUP 0 , thì hàm IF trả về trống trong ô G5 . Nếu không, hàm trả về giá trị của hàm VLOOKUP .

7. Sử dụng Hàm IF, IFERROR và VLOOKUP

Trong cách tiếp cận sau, IFERROR , IF , LEN VLOOKUP sẽ giúp chúng ta lấy ô trống thay vì 0 . Quy trình được đưa ra dưới đây theo từng bước:

📌 Các bước:

  • Đầu tiên, hãy chọn ô G5 .
  • Sau đó, viết công thức sau vào ô.

=IFERROR(IF(LEN(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,0))=0,"",VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,0)), "")

  • Nhấn Nhập .

  • Bạn sẽ thấy công thức trả về cho chúng ta một ô trống thay vì 0 .
  • Bây giờ, nhấp đúp vào vào biểu tượng Fill Handle để sao chép công thức lên ô G7 .

  • Bạn sẽ nhận được ô trống cho tất cả các giá trị ba .

Do đó, chúng tôi có thể nói rằng công thức của chúng tôi đã hoạt động thành công và VLOOKUP trả về trống thay vì 0 .

🔎 Phân tích công thức

Chúng tôichia nhỏ công thức cho ô G5 .

👉 VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE) : Hàm này tìm kiếm giá trị của ô F5 trong tập dữ liệu của chúng ta, nằm trong phạm vi ô B5:D14 và nó sẽ in giá trị của cột 3 . Vì giá trị trong cột 3 cho giá trị của F5 trống, nên hàm sẽ trả về cho chúng ta 0 . Nếu không, nó sẽ cung cấp cho chúng ta giá trị đó.

👉 LEN(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE)) : Hàm này đếm độ dài ký tự của kết quả nhận được từ hàm VLOOKUP . Trong trường hợp này, giá trị là 0 .

👉 IF(LEN(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE))=0,” ”,VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE) : Hàm IF trước hết kiểm tra giá trị của hàm LEN . Nếu kết quả của hàm LEN 0 hoặc logic là true , hàm IF trả về trống trong ô G5 . Mặt khác, nếu logic là false , thì hàm trả về giá trị của hàm VLOOKUP .

👉 IFERROR (IF(LEN(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,0))=0,””,VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,0)), “”) : Hàm này kiểm tra quyết định của hàm IF . Nếu hàm trả về ô trống , hàm IFERROR sẽ hiển thị cho chúng ta ô trống . Ngược lại hàm sẽ hiển thị giá trị của ô tương ứng ở cột 3 .

Kết luận

Tới đây là hết bài viết.Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích được cho các bạn và các bạn sẽ sử dụng được hàm VLOOKUP để trả về giá trị trống thay vì 0 trong Excel. Vui lòng chia sẻ thêm bất kỳ câu hỏi hoặc đề xuất nào với chúng tôi trong phần nhận xét bên dưới nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi hoặc đề xuất nào.

Đừng quên kiểm tra trang web của chúng tôi ExcelWIKI để biết một số sự cố liên quan đến Excel và giải pháp. Tiếp tục học các phương pháp mới và tiếp tục phát triển!

quy trình được đưa ra dưới đây:

📌 Các bước:

  • Trước hết, hãy chọn ô G5 .
  • Bây giờ , viết công thức sau vào ô.

=IF(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE)="","",VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE))

  • Nhấn Enter .

  • Bạn sẽ thấy công thức trả về cho chúng ta một ô trống thay vì 0 .
  • Sau đó, nhấp đúp vào vào biểu tượng Fill Handle để sao chép công thức lên ô G7 .

  • Bạn sẽ nhận được ô trống cho tất cả các giá trị ba .

Do đó, có thể nói rằng công thức của chúng ta hoạt động hoàn hảo và VLOOKUP trả về trống thay vì 0 .

🔎 Phân tích công thức

Chúng tôi đang phân tích công thức cho ô G5 .

👉 VLOOKUP(F5,$B $5:$D$14,3,FALSE) : Hàm này tìm giá trị của ô F5 trong tập dữ liệu của chúng ta, nằm trong phạm vi ô B5:D14 , và nó sẽ in giá trị tương ứng trong cột 3 . Vì giá trị trong cột 3 cho giá trị của F5 trống, nên hàm sẽ trả về cho chúng ta 0 . Nếu không, nó sẽ cung cấp cho chúng ta giá trị đó.

👉 IF(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE)=””,””,VLOOKUP(F5,$ B$5:$D$14,3,FALSE)) : Hàm IF trước tiên kiểm tra giá trị của hàm VLOOKUP . Nếu hàm VLOOKUP trả về trống hoặc logic là true , thì hàm IF trả về trống trong ô G5 . Mặt khác, nếu logic là false , hàm sẽ trả về giá trị của hàm VLOOKUP .

Đọc thêm: Cách sử dụng XLOOKUP để trả về giá trị trống thay vì 0

2. Sử dụng các hàm IF, LEN và VLOOKUP

Trong quá trình này, chúng ta sẽ sử dụng IF , LEN VLOOKUP để lấy trống thay vì 0 . Các bước của phương pháp này được đưa ra như sau:

📌 Các bước:

  • Đầu tiên, chọn ô G5 .
  • Sau đó, viết công thức sau vào ô.

=IF(LEN(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE))=0,"",VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE))

  • Nhấn Enter .

  • Bạn sẽ nhận thấy công thức trả về cho chúng ta một ô trống thay vì 0 .
  • Bây giờ, nhấp đúp vào vào biểu tượng Fill Handle để sao chép công thức lên ô G7 .

  • Bạn sẽ nhận được ô trống cho tất cả các giá trị ba .

Vì vậy, chúng tôi có thể nói rằng công thức của chúng tôi hoạt động chính xác và Vlookup trả về trống thay vì 0 .

🔎 Phân tích công thức

Chúng tôi đang chia nhỏ công thức cho ô G5 .

👉 VLOOKUP (F5,$B$5:$D$14,3,FALSE) : Hàm này tìm kiếm giá trị của ô F5 trong tập dữ liệu của chúng ta, nằm trong phạm vi ô B5: D14 , và nó sẽ in giá trị của cột 3 . Vì giá trị trong cột 3 cho giá trị của F5 làtrống, hàm sẽ trả về cho chúng ta 0 . Nếu không, nó sẽ cung cấp cho chúng ta giá trị đó.

👉 LEN(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE)) : Hàm này đếm độ dài ký tự của kết quả nhận được từ hàm VLOOKUP . Trong trường hợp này, giá trị là 0 .

👉 IF(LEN(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE))=0," ”,VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE) : Hàm IF trước hết kiểm tra giá trị của hàm LEN . Nếu kết quả của hàm LEN 0 hoặc logic là true , hàm IF trả về trống trong ô G5 . Mặt khác, nếu logic là false , hàm sẽ trả về giá trị của hàm VLOOKUP .

Đọc thêm : Hàm IFERROR trong Excel trả về giá trị trống thay vì 0

3. Kết hợp các hàm IF, ISBLANK và VLOOKUP

Trong phương pháp này, IF , ISBLANK VLOOKUP sẽ giúp chúng ta lấy trống thay vì 0 . Các bước của quy trình này được đưa ra bên dưới :

📌 Các bước thực hiện:

  • Đầu tiên, chọn ô G5 và viết công thức sau vào ô.

=IF(ISBLANK(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE)),"",VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE))

  • Nhấn Enter .

  • Bạn sẽ thấy công thức trả về cho chúng ta a b lank thay vì 0 .
  • Sau đó, nhấp đúp vào vào biểu tượng Fill Handle để sao chép công thức lên đến tế bào G7 .

  • Bạn sẽ nhận được ô trống cho tất cả ba giá trị.

Do đó, chúng tôi có thể nói rằng công thức của chúng tôi hoạt động hiệu quả và VLOOKUP trả về trống thay vì 0 .

🔎 Phân tích công thức

Chúng tôi đang chia nhỏ công thức cho ô G5 .

👉 VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE) : Hàm này tìm kiếm giá trị của ô F5 trong tập dữ liệu của chúng ta , định vị trong phạm vi ô B5:D14 và sẽ in giá trị của cột 3 . Vì giá trị trong cột 3 cho giá trị của F5 trống, nên hàm sẽ trả về cho chúng ta 0 . Ngược lại, nó sẽ cung cấp cho chúng ta giá trị đó.

👉 ISBLANK(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE)) : Hàm này kiểm tra kết quả từ Hàm VLOOKUP . Nếu ô trống, hàm sẽ trả về TRUE . Ngược lại, nó sẽ trả về FALSE . Trong trường hợp này, giá trị là TRUE .

👉 IF(ISBLANK(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE)),””, VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE)) : Hàm IF trước tiên kiểm tra giá trị của hàm ISBLANK . Nếu kết quả của hàm ISBLANK true , thì hàm IF trả về blank trong ô G5 . Mặt khác, nếu logic là false , hàm sẽ trả về giá trị của hàm VLOOKUP .

Đọc thêm: Làm thế nào để Loại trừ Giá trị Zero vớiCông thức trong Excel (3 cách dễ dàng)

Các bài đọc tương tự

  • Cách xóa các số 0 ở phía trước một số trong Excel (6 Cách dễ dàng)
  • Ẩn hàng có giá trị bằng 0 trong Excel bằng Macro (3 cách)
  • Cách ẩn chuỗi biểu đồ không có dữ liệu trong Excel (4 Phương pháp Dễ dàng)
  • Ẩn Giá trị 0 trong Bảng Pivot Excel (3 Phương pháp Dễ dàng)

4. Áp dụng Hàm IF, ISNUMBER và VLOOKUP

Trong quy trình này, chúng ta sẽ sử dụng các hàm IF , ISNUMBER VLOOKUP để lấy trống thay vì 0 . Các bước của quy trình này được giải thích bên dưới:

📌 Các bước:

  • Ban đầu, hãy chọn ô G5 .
  • Bây giờ, hãy viết công thức sau vào ô.

=IF(ISNUMBER(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE)),VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE),"")

  • Nhấn Enter .

  • Bạn sẽ thấy công thức trả về cho chúng ta một ô trống thay vì 0 .
  • Sau đó, nhấp đúp vào vào biểu tượng Fill Handle để sao chép công thức lên ô G7 .

  • Bạn sẽ nhận được ô trống cho tất cả các giá trị ba .

Cuối cùng, chúng tôi có thể nói rằng công thức của chúng tôi đã hoạt động thành công và Vlookup trả về trống thay vì 0 .

🔎 Phân tích công thức

Chúng tôi đang chia nhỏ công thức cho ô G5 .

👉 VLOOKUP (F5,$B$5:$D$14,3,FALSE) : Hàm này tìmgiá trị của ô F5 trong tập dữ liệu của chúng tôi, nằm trong phạm vi ô B5:D14 và nó sẽ in giá trị của cột 3 . Vì giá trị trong cột 3 cho giá trị của F5 trống, nên hàm sẽ trả về cho chúng ta 0 . Nếu không, nó sẽ cung cấp cho chúng ta giá trị đó.

👉 ISNUMBER(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE)) : Hàm này kiểm tra kết quả nhận được từ chức năng Vlookup . Nếu ô trống, hàm sẽ trả về FALSE . Nếu không, nó sẽ trả về TRUE . Trong trường hợp này, giá trị là FALSE .

👉 IF(ISNUMBER(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE)),VLOOKUP(F5 ,$B$5:$D$14,3,FALSE),””) : Hàm IF trước tiên kiểm tra giá trị của hàm ISNUMBER . Nếu kết quả của hàm ISNUMBER FALSE , thì hàm IF trả về trống trong ô G5 . Mặt khác, nếu logic là TURE , hàm sẽ trả về giá trị của hàm VLOOKUP .

Đọc thêm: Cách Để Ô Trống Nếu Không Có Dữ Liệu Trong Excel (5 Cách)

5. Sử Dụng Các Hàm IF, IFNA và VLOOKUP

Trong trường hợp này, chúng ta sẽ sử dụng các hàm IF , IFNA VLOOKUP để nhận trống thay vì 0 . Các bước của phương pháp này được đưa ra như sau:

📌 Các bước:

  • Khi bắt đầu phương pháp này, hãy chọn ô G5 .
  • Sau đó, viết công thức sauvào ô.

=IF(IFNA(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE),0)=0,"",VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE))

  • Nhấn Enter .

  • Bạn sẽ nhận thấy công thức trả về cho chúng ta một ô trống thay vì 0 .
  • Sau đó, nhấp đúp vào biểu tượng Fill Handle để sao chép công thức lên ô G7 .

  • Bạn sẽ nhận được ô trống cho tất cả các giá trị ba .

Cuối cùng , chúng tôi có thể nói rằng công thức của chúng tôi hoạt động hoàn hảo và VLOOKUP trả về trống thay vì 0 .

🔎 Phân tích công thức

Chúng tôi đang phân tích công thức cho ô G5 .

👉 VLOOKUP(F5,$B$5:$ D$14,3,FALSE) : Hàm này tìm kiếm giá trị của ô F5 trong tập dữ liệu của chúng tôi, nằm trong phạm vi ô B5:D14 và nó sẽ in giá trị của cột 3 . Vì giá trị trong cột 3 cho giá trị của F5 trống, nên hàm sẽ trả về cho chúng ta 0 . Nếu không, nó sẽ cung cấp cho chúng ta giá trị đó.

👉 IFNA(VLOOKUP(F7,$B$5:$D$14,3,FALSE),0) : Hàm này đếm ký tự độ dài của kết quả nhận được từ hàm VLOOKUP . Trong trường hợp này, giá trị là 0 .

👉 IF(IFNA(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE),0)=0 ,””,VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE)) : Hàm IF trước tiên kiểm tra giá trị của hàm IFNA . Nếu kết quả của hàm IFNA 0 , thì hàm IF trả về trống trong ô G5 . Ngược lại, hàm trả về giá trị của hàm VLOOKUP .

6. Áp Dụng Hàm IFERROR và VLOOKUP

Trong phương pháp dưới đây, chúng ta sẽ sử dụng IFERROR VLOOKUP để lấy trống thay vì 0 . Chúng tôi phải tìm kiếm giá trị không tồn tại trong tập dữ liệu của mình. Trong trường hợp như vậy, công thức sẽ trả về ô trống thay vì 0 . Các bước của phương pháp này được đưa ra như sau:

📌 Các bước:

  • Trước hết, chọn ô G5 .
  • Bây giờ, hãy viết công thức sau vào ô.

=IFERROR(VLOOKUP(F5,$B$5:$D$14,3,FALSE)," ")

  • Nhấn Enter .

  • Bạn sẽ thấy rằng công thức trả về cho chúng ta một ô trống thay vì 0 .
  • Sau đó, nhấp đúp vào vào biểu tượng Fill Handle để sao chép công thức lên ô G6 .

  • Bạn sẽ nhận được ô trống cho cả hai giá trị.

Cuối cùng, chúng tôi có thể nói rằng công thức của chúng tôi đã hoạt động hiệu quả và VLOOKUP trả về trống thay vì 0 .

🔎 Phân tích công thức

Chúng tôi đang phân tích công thức cho ô G5 .

👉 VLOOKUP(F5,$B$5 :$D$14,3,FALSE) : Hàm này tìm kiếm giá trị của ô F5 trong tập dữ liệu của chúng ta, nằm trong phạm vi ô B5:D14 và nó sẽ in ra giá trị của cột 3 . Như

Hugh West là một nhà phân tích và huấn luyện viên Excel giàu kinh nghiệm với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành. Ông có bằng Cử nhân Tài chính Kế toán và bằng Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh. Hugh có niềm đam mê giảng dạy và đã phát triển một phương pháp giảng dạy độc đáo, dễ hiểu và dễ theo dõi. Kiến thức chuyên môn về Excel của ông đã giúp hàng nghìn sinh viên và chuyên gia trên toàn thế giới cải thiện kỹ năng và xuất sắc trong sự nghiệp của họ. Thông qua blog của mình, Hugh chia sẻ kiến ​​thức của mình với mọi người, cung cấp các hướng dẫn Excel miễn phí và đào tạo trực tuyến để giúp các cá nhân và doanh nghiệp phát huy hết tiềm năng của họ.