Mục lục
Trong Microsoft Excel, trích xuất văn bản từ một ô là một nhiệm vụ quan trọng. Bạn có thể gặp phải nhiều trường hợp cần trích xuất văn bản sau một ký tự cụ thể. Bạn sẽ học các cách hiệu quả và tiềm năng để trích xuất văn bản sau một ký tự trong Excel từ hướng dẫn này. Hướng dẫn này sẽ đi đúng điểm với các ví dụ phù hợp và hình minh họa phù hợp.
Tải xuống Sách bài tập thực hành
Trích xuất văn bản sau một ký tự.xlsm
6 cách hiệu quả để trích xuất văn bản sau một ký tự trong Excel
Trong phần sau, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn sáu phương pháp phù hợp và hiệu quả mà bạn có thể triển khai vào tập dữ liệu của mình. Hãy chắc chắn rằng bạn học tất cả chúng. Chúng tôi khuyên bạn nên tìm hiểu và áp dụng tất cả những điều này. Nó chắc chắn sẽ làm phong phú kiến thức Excel của bạn.
1. Sử dụng hàm MID và FIND để trích xuất văn bản sau một ký tự
Bây giờ, trong phương pháp này, chúng tôi đang sử dụng hàm MID và hàm TÌM cùng nhau. Trước tiên, chúng ta sẽ tìm ký tự cụ thể từ ô bằng hàm FIND . Sau đó, chúng tôi sẽ trích xuất văn bản từ vị trí cụ thể của ô đó.
Hãy xem tập dữ liệu sau:
Ở đây, bạn có thể thấy chúng tôi có một số dữ liệu trong tập dữ liệu. Tất cả các ô đều có dấu gạch nối (“-”) trong đó. Bây giờ, mục tiêu của chúng ta là trích xuất văn bản sau dấu gạch ngang của ký tự cụ thể (“-”) bằng công thức của chúng ta.
📌 Các bước
- Đầu tiên, nhập công thức sau vào Ô C5 :
=MID(B5,FIND("-",B5)+1,LEN(B5))
Ở đây chúng tôi đã sử dụng hàm LEN để cung cấp một số ký tự để nó có thể trích xuất phần còn lại của nó.
- Sau đó, nhấn Enter .
- Bây giờ, hãy kéo biểu tượng Fill handle trên phạm vi ô C6:C9.
Như bạn có thể thấy, chúng ta đã thành công trong việc trích xuất văn bản từ một ô sau một ký tự cụ thể trong Excel. Hãy thử ngay.
🔎 Phân tích công thức
Ở đây, chúng tôi chỉ phân tích công thức cho dữ liệu đầu tiên.
➤
LEN(B5) trả về 11 .
➤
FIND(“-“,B5) trả về 6 .
➤
MID(B5,FIND(“-“,B5)+1,LEN(B5)) = MID(B5,6+1,11) trả về World .
2. Hàm RIGHT, LEN và FIND để trích xuất văn bản sau một ký tự
Bây giờ, trong phương pháp này, chúng tôi đang sử dụng Hàm RIGHT , hàm LEN và hàm FIND để trích xuất văn bản từ ô. Để chứng minh điều này, chúng tôi đang sử dụng tập dữ liệu trước đó.
Về cơ bản, chúng tôi đang trích xuất một chuỗi con từ một ô sau một ký tự cụ thể.
📌 Các bước
- Bây giờ, hãy nhập công thức sau vào Ô C5:
=RIGHT(B5,LEN(B5)-FIND("-",B5))
- Sau đó, nhấn Enter .
- Sau đó, kéo biểu tượng Fill handle trên phạm vi ô C6:C9.
Là bạncó thể thấy, chúng tôi đã tìm thấy thành công ký tự cụ thể từ một vị trí cụ thể. Và chúng tôi trích xuất văn bản sau ký tự cụ thể đó từ ô.
🔎 Phân tích công thức
Ở đây, chúng tôi chỉ phân tích nó cho dữ liệu đầu tiên.
➤
LEN(B5) trả về 11 .
➤
FIND(“-“,B5) trả về 6.
➤
RIGHT(B5,LEN(B5)-FIND(“-“,B5)) =RIGHT(B5,11-6) returns World .
Đọc thêm: Cách trích xuất dữ liệu từ Excel dựa trên tiêu chí
3. Sử dụng Các hàm LEFT, FIND và SUBSTITUTE để trích xuất văn bản sau ký tự
Bây giờ, chúng ta đang sử dụng hàm LEFT , hàm FIND và hàm SUBSTITUTE chức năng của Excel. Hãy xem tập dữ liệu sau:
Bây giờ, tập dữ liệu này khá thú vị. Chúng tôi đang sử dụng tập dữ liệu trước đó. Nhưng, chúng tôi đã thay đổi các ký tự. Chúng tôi có nhiều ký tự trong các ô. Ở đây, mục tiêu của chúng tôi là trích xuất văn bản từ các ô sau tất cả các ký tự cụ thể đó bằng công thức của chúng tôi.
📌 Các bước
- Đầu tiên, hãy nhập nội dung sau công thức trong Ô D5 :
=SUBSTITUTE(B5,LEFT(B5,FIND(C5,B5)),"")
- Bây giờ, nhấn Enter .
- Sau đó, kéo biểu tượng Fill handle trên phạm vi ô D6:D9.
Như bạn có thể thấy, công thức của chúng tôi hoạt động khá tốt để trích xuất văn bản sau các ký tự riêng lẻ đó trong Excel.
🔎Phân tích Công thức
Ở đây, chúng tôi chỉ phân tích nó cho dữ liệu đầu tiên.
➤
FIND(C5,B5) trả về 6 .
➤
TRÁI(B5,6) trả về [email được bảo vệ]
➤
SUBSTITUTE(B5,LEFT( B5,FIND(C5,B5)),””) = SUBSTITUTE(B5,”[email protected]”,””) trả về Thế giới .
4. Sử dụng RIGHT Các hàm TÌM KIẾM, TÌM KIẾM và THAY THẾ để trích xuất các ký tự cụ thể
Bây giờ, công thức này khá phức tạp. Tuy nhiên, nếu bạn có ý tưởng về các chức năng này, bạn sẽ dễ dàng hiểu được điều này. Để thực hiện điều này, chúng tôi đang sử dụng các chức năng sau:
- Hàm RIGHT .
- Hàm TÌM KIẾM.
- Hàm SUBSTITUTE.
- Hàm LEN.
Để minh họa phương pháp này, chúng tôi đang sử dụng tập dữ liệu trước tại đây. Đảm bảo rằng bạn đã kiểm tra tất cả các chức năng này trước khi bắt đầu.
📌 Các bước
- Đầu tiên, nhập công thức sau vào Ô D5 :
=RIGHT(B5,LEN(B5)-SEARCH("#",SUBSTITUTE(B5,C5,"#",LEN(B5)-LEN(SUBSTITUTE(B5,C5,"")))))
- Sau đó, nhấn Enter .
- Bây giờ, hãy kéo biểu tượng Fill handle trên phạm vi ô D6:D9.
Cuối cùng, chúng tôi đã chọn thành công các ký tự cụ thể và vị trí của chúng. Sau đó, chúng tôi trích xuất văn bản sau ký tự cụ thể.
🔎 Phân tích công thức
Ở đây, chúng tôi chỉ phân tích nó cho dữ liệu đầu tiên.
➤
LEN(B5) trả về 11
➤
SUBSTITUTE(B5,C5,””) trả về HelloWorld .
➤
SUBSTITUTE( B5,C5,”#”,11-LEN(“HelloWorld”)) trả về Hello#World.
➤
SEARCH(“#”,”Xin chào# World”) trả về 6 .
➤
RIGHT(B5,LEN(B5)-SEARCH(“#”,SUBSTITUTE(B5,C5,”#”, LEN(B5)-LEN(SUBSTITUTE(B5,C5,””))))) = RIGHT(B5,11-6) trả về Thế giới .
5. Sử dụng Hàm RIGHT, SUBSTITUTE và REPT để trích xuất văn bản sau một ký tự
Ở đây, công thức của chúng ta bao gồm nhiều hàm của Excel. Ba hàm chính của chúng tôi để trích xuất văn bản là hàm RIGHT , hàm SUBSTITUTE và hàm REPT .
Để chứng minh điều này, chúng tôi đang sử dụng tập dữ liệu tương tự như tập dữ liệu trước đó.
📌 Các bước
- Đầu tiên, hãy nhập công thức sau vào Ô D5 :
=TRIM(RIGHT(SUBSTITUTE(B5,C5,REPT(" ",LEN(B5))),LEN(B5)))
Chúng tôi đã sử dụng hàm TRIM để xóa các khoảng trắng thừa ở đầu.
- Sau đó, nhấn Enter .
- Bây giờ, hãy kéo biểu tượng Fill handle trên phạm vi ô D6:D9.
Như bạn có thể thấy, chúng tôi đã thành công trong việc trích xuất văn bản sau một ký tự từ một ô Excel. Hãy thử phương pháp này với các ký tự khác nhau từ các vị trí khác nhau.
🔎 Phân tích công thức
Ở đây, chúng tôi chỉ phân tích lần đầu dữ liệu.
➤
LEN(B5) trả về 11
➤
REPT(” “,LEN(B5)) trả về “ “(Dấu cách) .
➤
SUBSTITUTE(B5,C5,REPT(” “,LEN(B5))) trả về “ Xin chào Thế giới”.
➤
RIGHT(SUBSTITUTE(B5,C5,REPT(” “,LEN(B5))),LEN(B5)) trả về “ Thế giới” .
➤
TRIM(RIGHT(SUBSTITUTE(B5,C5,REPT(” “,LEN(B5))),LEN(B5))) = TRIM(” Thế giới”) returns World .
6. Mã VBA để trích xuất văn bản sau một ký tự trong Excel
Nếu bạn là người yêu thích VBA như tôi, bạn có thể thử phương pháp này. Mã này sẽ trích xuất văn bản sau một ký tự một cách dễ dàng. Với mã đơn giản này, bạn sẽ có thể thực hiện thao tác này cho toàn bộ cột.
📌 Các bước
- Đầu tiên, nhấn Alt+F11 trên bàn phím của bạn để mở trình chỉnh sửa VBA.
- Sau đó, chọn Chèn > Mô-đun .
- Sau đó, nhập mã sau:
9534
- Sau đó, lưu tệp.
- Bây giờ, hãy chọn dải ô B5:B9 .
- Sau đó, nhấn Alt+F8 trên bàn phím để mở hộp thoại Macro.
- Tiếp theo, chọn extract_text.
- Sau đó, nhấp vào Chạy .
Ở đây, bằng cách sử dụng mã VBA, chúng tôi đã trích xuất thành công văn bản sau ký tự cụ thể.
💬 Những điều cần nhớ
✎ Trước khi bạn thực hiện những điều này, hãy nhớ kiểm tra các liên kết để biết các chức năng chúng tôi đã sử dụng.
✎ Nếu bạn thấy bất kỳ lỗi #VALUE! nào, hãy bọc toàn bộ công thức bên dưới hàm IFERROR .
Kết luận
Để kết luận, tôi hy vọng hướng dẫn này đã cung cấp cho bạn một phần kiến thức hữu ích để trích xuất văn bản sau một ký tự cụ thể trong Excel. Chúng tôi khuyên bạn nên tìm hiểu và áp dụng tất cả các hướng dẫn này vào tập dữ liệu của mình. Tải xuống sách bài tập thực hành và tự mình thử. Ngoài ra, vui lòng đưa ra phản hồi trong phần bình luận. Phản hồi có giá trị của bạn giúp chúng tôi có động lực tạo ra các hướng dẫn như thế này.
Đừng quên kiểm tra trang web của chúng tôi Exceldemy.com để biết các vấn đề và giải pháp khác nhau liên quan đến Excel.
Tiếp tục học các phương pháp mới và tiếp tục phát triển!