Mục lục
Khi làm việc trong Excel, chúng ta thường phải tìm kiếm một văn bản cụ thể trong một văn bản khác. Trong Microsoft Excel , chúng tôi có thể thực hiện những công việc như vậy theo nhiều cách. Hôm nay tôi sẽ trình bày cách tìm một văn bản trong một văn bản khác trong một ô trong Excel với hai ví dụ phù hợp. Nếu bạn cũng tò mò về nó, hãy tải xuống sách bài tập thực hành của chúng tôi và theo dõi chúng tôi.
Tải xuống Sách bài tập thực hành
Tải xuống sách bài tập thực hành này để thực hành khi bạn đang đọc bài viết này.
Tìm văn bản trong ô.xlsx2 ví dụ phù hợp để tìm văn bản trong ô trong Excel
Để minh họa các ví dụ, chúng tôi xem xét tập dữ liệu gồm 10 ID email của 10 người. Chúng tôi sẽ tìm hiểu xem tên miền email có thuộc về Gmail hay không. Tập dữ liệu của chúng tôi nằm trong phạm vi ô B5:B14 và chúng tôi sẽ hiển thị kết quả của mình trong phạm vi ô C5:C14 tương ứng.
Lưu ý
Tất cả các hoạt động của bài viết này được thực hiện bằng ứng dụng Microsoft Office 365 .
Ví dụ 1: Kết hợp Hàm SEARCH, ISNUMBER và IF để tìm văn bản trong ô
Trong ví dụ đầu tiên, chúng ta sẽ sử dụng SEARCH , ISNUMBER và IF chức năng tìm văn bản từ một ô. Ví dụ này là sự cố phân biệt chữ hoa chữ thường . Vì vậy, chúng tôi sẽ kiểm tra xem từ Gmail có trong các thực thể của chúng tôi hay không. Các bước để hoàn thành quá trình được đưa rabên dưới:
📌 Các bước:
- Đầu tiên, chọn ô C5 .
- Bây giờ, hãy viết công thức sau vào ô.
=IF(ISNUMBER(SEARCH("Gmail",B5)),"Yes","No")
- Do đó, nhấn Enter .
- Vì từ Gmail có trong dữ liệu của ô B5 , công thức trả về Yes trong ô C5 .
- Sau đó, kéo biểu tượng AutoFill Handle để sao chép công thức lên ô C14 .
- Cuối cùng, bạn sẽ thấy rằng công thức của chúng tôi sẽ hiển thị kết quả cho tất cả dữ liệu.
Do đó, có thể nói rằng công thức của chúng tôi hoạt động hoàn hảo và chúng tôi có thể tìm thấy văn bản trong một ô trong Excel.
🔎 Phân tích công thứcChúng tôi đang chia nhỏ công thức cho ô C5 .
👉
SEARCH(“Gmail”,B5) : SEARCH chức năng sẽ tìm kiếm ký tự mong muốn của chúng tôi và hiển thị số ký tự. Tại đây, hàm sẽ trả về 12 .
👉
ISNUMBER(SEARCH(“Gmail”,B5)) : Hàm ISNUMBER sẽ kiểm tra kết quả của hàm SEARCH có phải là số hay không. Nếu kết quả là một số, nó sẽ trả về TRUE . Nếu không, nó sẽ hiển thị FALSE . Tại đây, hàm sẽ trả về TRUE .
👉
IF(ISNUMBER(SEARCH(“Gmail”,B5)),”Yes”,”No”) : Cuối cùng, hàm IF kiểm tra giá trị của hàm ISNUMBER là true hay false . Nếu kết quả là true hàm IF sẽ trả về Yes , ngược lại, nó sẽ trả về No . Tại đây, hàm sẽ trả về Có .
Đọc thêm: Tìm kiếm văn bản trong Excel trong phạm vi
Ví dụ 2: Hợp nhất các hàm FIND và ISNUMBER để tìm văn bản trong ô
Trong ví dụ sau, chúng ta sẽ sử dụng các hàm FIND , ISNUMBER và IF để tìm văn bản từ một ô. Đây là sự cố phân biệt chữ hoa chữ thường . Bởi vì hàm FIND sẽ tìm kiếm chính xác cùng một thực thể trong các ô của chúng ta. Tại đây, chúng ta sẽ kiểm tra chính xác từ Gmail có hay không. Các bước để hoàn thành ví dụ này được đưa ra như sau:
📌 Các bước:
- Đầu tiên, chọn ô C5 .
- Sau đó, viết công thức sau vào ô.
=IF(ISNUMBER(FIND("Gmail",B4)),"Yes","No")
- Sau đó, nhấn Enter .
- Ở đây, không có từ chính xác Gmail trong văn bản của ô B5 , công thức trả về Không trong ô C5 .
- Bây giờ, kéo dấu Biểu tượng AutoFill Handle để sao chép công thức đến ô C14 .
- Bạn sẽ thấy công thức của chúng tôi sẽ hiển thị kết quả cho tất cả dữ liệu và trong thực tế, không có miền nào có Gmail . Do đó, tất cả các kết quả sẽ là Không .
Cuối cùng, chúng tôi có thể nói rằng công thức của chúng tôi hoạt động thành công và chúng tôi có thể tìm thấy văn bản trong một ôtrong Excel.
🔎 Phân tích công thứcChúng tôi đang chia nhỏ công thức cho ô C5 .
👉
FIND(“Gmail”,B4) : Hàm FIND sẽ kiểm tra ký tự chính xác và hiển thị số ký tự. Vì từ này không có trong văn bản của chúng ta nên hàm sẽ trả về lỗi #VALUE .
👉
ISNUMBER(FIND(“Gmail”,B4)) : Hàm ISNUMBER sẽ kiểm tra xem kết quả của hàm FIND có phải là số hay không. Nếu kết quả là một số, nó sẽ trả về TRUE . Ngược lại, nó sẽ hiển thị FALSE . Tại đây, hàm sẽ trả về FALSE .
👉
IF(ISNUMBER(FIND(“Gmail”,B4)),”Yes”,”No”) : Cuối cùng, hàm IF kiểm tra giá trị của hàm ISNUMBER là true hay false . Nếu kết quả là true hàm IF sẽ trả về Yes , ngược lại sẽ trả về No . Tại đây, hàm sẽ trả về Không .
Kết luận
Vậy là hết bài viết này. Tôi hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn và bạn sẽ có thể tìm thấy văn bản trong một ô trong Excel. Vui lòng chia sẻ thêm bất kỳ câu hỏi hoặc đề xuất nào với chúng tôi trong phần nhận xét bên dưới nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi hoặc đề xuất nào.
Đừng quên kiểm tra trang web của chúng tôi, ExcelWIKI , để biết một số Excel- các vấn đề liên quan và giải pháp. Tiếp tục học các phương pháp mới và tiếp tục phát triển!