Cách so sánh hai ô trong Excel (10 phương pháp dễ dàng)

  • Chia Sẻ Cái Này
Hugh West

Có nhiều cách để so sánh các ô trong Excel. Bạn có thể so sánh hai ô và tìm các điểm trùng khớp, khác biệt và một số thao tác khác bằng Excel. Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về một số phương pháp dễ dàng và tiện dụng để so sánh các ô.

Tải xuống Sổ làm việc Excel

Bạn có thể tải xuống sổ làm việc thực hành mà chúng tôi đã sử dụng để chuẩn bị cho bài viết này.

So sánh hai ô trong Excel.xlsx

10 phương pháp dễ dàng để so sánh hai ô trong Excel

1. So sánh hai ô cạnh nhau bằng cách sử dụng dấu bằng

Sử dụng phương pháp này, bạn có thể biết liệu hai ô có chứa dữ liệu giống nhau hay không. Bên cạnh đó, phương pháp này so sánh dữ liệu bất kể loại của chúng. Chẳng hạn, chúng tôi muốn so sánh cột Tên 1 với cột Tên 2 . Dưới đây là các bước sau:

📌 Bước 1:

  • Nhập công thức sau vào Ô D5 (để so sánh B5 & C5 ).
=B5=C5

📌 Bước 2:

  • Kéo xuống Núm điều khiển điền (+) để sao chép công thức sang các ô còn lại.

Đọc thêm: So sánh hai ô trong Excel và trả về TRUE hoặc FALSE (5 cách nhanh chóng)

2. Sử dụng Hàm IF để So sánh hai ô

So sánh bằng cách sử dụng hàm IF rất tiện dụng. Tương tự như vậy, bằng dấu, bạn có thể tìm thấy kết quả khớp/không khớp bằng chức năng này. Trong ví dụ của chúng tôi, chúng tôi sẽ khớp cột Danh sách 1 và cột Danh sách2.

📌 Bước 1:

  • Chèn hàm IF vào Ô D5 rồi chọn các đối số.
=IF(B6=C6,"Match","Not a Match")

📌 Bước 2:

  • Nhập công thức trên bạn sẽ nhận được kết quả như sau. Cuối cùng, kéo xuống Fill Handle (+) của Ô D5 để sao chép công thức sang các ô còn lại.

Đọc thêm: Trả về CÓ nếu 2 ô khớp với nhau trong Excel (10 phương pháp)

3. Chèn hàm EXACT của Excel để so sánh hai ô

Đôi khi, các ô chứa văn bản ở cả kiểu chữ hoa và chữ thường. Nếu bạn muốn biết liệu cả hai ô có chứa văn bản chữ hoa hay chữ thường hay không thì Hàm EXACT sẽ rất hữu ích.

📌 Bước 1:

  • Để so sánh Ô B5 Ô C5 , hãy nhập hàm EXACT để chọn các ô cần thiết cho đối số.
=EXACT(B5,C5)

📌 Bước 2:

  • Sau khi vào công thức, bạn sẽ nhận được kết quả như sau. Sau đó, kéo xuống Fill Handle (+) của Ô D5 để sao chép công thức sang phần còn lại của cột.

Đọc thêm: Excel So sánh hai chuỗi để tìm sự giống nhau (3 cách dễ dàng)

4. Kết hợp các hàm IF và EXACT để so sánh hai ô trong Excel

Bạn có thể so sánh hai ô bằng cách sử dụng kết hợp các hàm IF EXACT . Bên cạnh đó, sự kết hợp của haichức năng hiệu quả hơn. Bởi vì, hàm EXACT kiểm tra tính chính xác của dữ liệu và hàm IF trả về điều kiện của dữ liệu.

📌 Bước 1:

  • Để so sánh Ô B5 Ô C5 , hãy nhập công thức kết hợp cả hai hàm:
=IF(EXACT(B5,C5), "Match","")

📌 Bước 2:

  • Sau khi nhập công thức, bạn sẽ nhận được kết quả như sau.

5. Đánh dấu dữ liệu phù hợp để so sánh hai ô

Giả sử bạn có hai bộ dữ liệu khác nhau trong excel và bạn muốn phân tích các giá trị phù hợp trong các ô. Định dạng có điều kiện giúp ích rất nhiều trong việc giải quyết các tình huống như vậy. Hơn nữa, bạn có thể đánh dấu các ô trùng khớp rất dễ dàng bằng cách sử dụng phương pháp này.

📌 Các bước:

  • Chọn tập dữ liệu.

  • Chuyển đến Trang chủ > Định dạng có điều kiện từ Kiểu g nhóm.

  • Nhấp vào Quy tắc mới Từ Định dạng có điều kiện.

  • Một hộp thoại mới sẽ hiện ra. Chọn quy tắc “Sử dụng công thức để xác định ô cần định dạng” .

  • Nhập công thức sau vào hộp mô tả .
=$B5=$C5

  • Nhấp vào nút Định dạng , chuyển đến Điền vào tab và chọn màu. Sau đó, nhấp vào OK .

Cuối cùng, nếu bạn thực hiện đúng các bước trên, tất cảcác ô phù hợp trong hai cột sẽ được đánh dấu. Ngược lại, các hàng có tên khác sẽ không được đánh dấu.

Đọc thêm: So sánh hai ô bằng định dạng có điều kiện trong Excel (3 phương pháp)

6. So sánh và đánh dấu hai ô có dữ liệu duy nhất trong Excel

Tương tự như phương pháp trước, bằng cách sử dụng Định dạng có điều kiện , bạn có thể so sánh hai ô theo nhiều cách khác nhau cách. Ví dụ: bạn có thể tìm các giá trị duy nhất giữa hai tập dữ liệu.

📌 Các bước:

  • Chọn tập dữ liệu.

  • Đi tới Trang chủ > Định dạng có điều kiện từ nhóm Kiểu .

  • Nhấn tùy chọn Nhân đôi giá trị từ Đánh dấu quy tắc ô .

  • Sau đó, hộp thoại Giá trị trùng lặp sẽ hiển thị. Chọn tùy chọn Duy nhất từ trình đơn thả xuống.

  • Bạn cũng có thể chọn màu của phần đánh dấu từ trình đơn thả xuống xuống bằng cách sử dụng tùy chọn Định dạng tùy chỉnh .

  • Sau đó, nhập OK .

Và, kết quả cuối cùng là, tất cả các giá trị duy nhất giữa các ô được đánh dấu.

Đọc thêm : Cách so sánh hai ô và đổi màu trong Excel (2 cách)

7. Sử dụng LEFT & RIGHT Các hàm so sánh hai ô một phần

Đôi khi, bạn có thể cần phải khớp hai ô một phần. Ví dụ, bạn có thể cầnđể chỉ so sánh 3 ký tự đầu tiên hoặc cuối cùng của ô. Trong những trường hợp đó, có thể sử dụng các hàm LEFT hoặc RIGHT . Hàm LEFT trả về số lượng ký tự đã chỉ định từ đầu chuỗi văn bản. Và tương tự, hàm RIGHT trả về các ký tự từ bên phải. Trong ví dụ của chúng tôi, chúng tôi sẽ khớp 3 ký tự Ngoài cùng bên trái/Ngoài cùng bên phải.

7.1. So sánh bằng hàm LEFT

📌 Bước 1:

  • Để khớp 3 ký tự đầu tiên của Ô B5 Ô C5 , đây là công thức sử dụng hàm LEFT :
=LEFT(B5,3)=LEFT(C5,3)

📌 Bước 2:

  • Sau khi nhập đúng công thức trên, kết quả như sau. Nhấp vào Fill Handle (+) của Ô D5 để sao chép công thức sang phần còn lại của cột.

7.2. So sánh bằng Hàm RIGHT

📌 Bước 1:

  • So khớp 3 ký tự cuối của Ô H5 Ô  I5 , Chèn hàm RIGHT và chọn hoặc nhập đối số. Đây là Công thức:
=RIGHT(H5,3)=RIGHT(I5,3)

📌 Bước 2:

  • Sau khi bạn nhập công thức trên, kết quả như sau. Nhấp vào Fill Handle (+) của Ô D5 để sao chép công thức sang phần còn lại của cột.

8. Sử dụng VLOOKUP và Tìm kết quả khớp trong Excel

Hàm VLOOKUP là một trong những cách dễ dàng để so sánh các ô. Nó làthường được sử dụng để phân tích dữ liệu Excel. Hàm VLOOKUP tìm kiếm một giá trị ở cột ngoài cùng bên trái trong bảng và sau đó trả về một giá trị trong cùng một hàng từ cột đã chỉ định. Nếu bạn muốn tìm bất kỳ giá trị nào cho một cột Hàm VLOOKUP có thể được sử dụng.

📌 Bước 1:

  • Nếu chúng ta muốn để khớp với giá trị của Ô C5 trong Cột Tên 1 , thì công thức sẽ là:
=IFERROR(VLOOKUP(C5,$B$5:$B$11,1,0),"No Match")

Chi tiết công thức:

  • VLOOKUP(C5,$B$5:$B$11,1,0)

Ở đây, hàm VLOOKUP tìm kiếm giá trị ở cột ngoài cùng bên trái của bảng, sau đó trả về giá trị trong cùng một hàng từ cột bạn chỉ định. Vì vậy, hàm sẽ tìm kiếm C5 trong phạm vi B5:B11 và trả về:

{John}

Ngược lại, khi hàm sẽ tìm C6 trong phạm vi B5:B11 , nó sẽ trả về lỗi #N/A C6 không có trong phạm vi quy định .

  • IFERROR(VLOOKUP(C5,$B$5:$B$11,1,0), “No Match”)

Hàm IFERROR trả về value_if_error nếu biểu thức bị lỗi và giá trị của chính biểu thức đó nếu không. Trong ví dụ của chúng tôi, chúng tôi đã đặt “Không khớp” làm đối số. Kết quả là, khi chúng ta tìm kiếm C6 trong phạm vi nêu trên, công thức sẽ trả về:

{No Match}

📌 Bước 2:

  • Sau khi nhập công thức, bạn sẽ nhận được tên phù hợp ở ô thứ 3cột. Fill Handle (+) được sử dụng để sao chép công thức cho các ô còn lại.

9. Sử dụng VLOOKUP và Tìm điểm khác biệt

VLOOKUP cũng có thể được sử dụng để tìm điểm khác biệt giữa các ô. hàm VLOOKUP , kết hợp với IF & Hàm ISERROR , tìm một giá trị cụ thể trong một dải dữ liệu và trả về sự khác biệt/tương tự dưới dạng đầu ra.

📌 Bước 1:

  • Nếu chúng ta muốn tìm dữ liệu trong Ô C5 trong Cột Tên 1 thì công thức sẽ là:
=IF(ISERROR(VLOOKUP(C5,$B$5:$B$11,1,0)),"Not Available","Available")

Chi tiết công thức:

  • VLOOKUP(C5,$B$5:$B$11, 1,0)

Hàm VLOOKUP tìm kiếm một giá trị ở cột ngoài cùng bên trái của bảng và sau đó trả về một giá trị trong cùng một hàng từ một cột mà bạn chỉ định . Vì vậy, hàm sẽ trả về:

{John}

Thật không may, đây không phải là kết quả cuối cùng mà chúng tôi muốn từ phương thức này. Chúng tôi muốn biết liệu có bất kỳ giá trị nào trong một phạm vi hay không. Vì vậy, phần tiếp theo của công thức là:

  • ISERROR(VLOOKUP(C5,$B$5:$B$11,1,0))

Ở đây, hàm ISERROR kiểm tra xem một giá trị có phải là lỗi hay không và trả về TRUE hoặc FALSE. Vì vậy, đối với D5 , hàm sẽ tìm giá trị của C5 trong phạm vi B5:B11 và trả về:

{FALSE}

Lý do là, C5 hiện diện trong phạm vi được đề cập. Tương tự như vậy đối với các ô khác khi bị lỗi sẽđược tìm thấy, nó sẽ trả về “TRUE” .

  • IF(ISERROR(VLOOKUP(C5,$B$5:$B$11,1,0)),” Không có sẵn”,”Có sẵn”)

Bây giờ là phần cuối cùng. Hàm IF kiểm tra xem một điều kiện có được đáp ứng hay không và trả về một giá trị nếu đúng và một giá trị khác nếu sai. Chúng tôi đặt “Không khả dụng” “Có sẵn” làm đối số. Cuối cùng, đối với D5 , hàm trả về:

{Available}

📌 Bước 2:

  • Sau nhập công thức, bạn sẽ tìm thấy sự khác biệt trong Cột Đầu ra . Fill Handle (+) được sử dụng để sao chép công thức cho các ô còn lại.

10. So sánh hai ô có tiêu chí lớn hơn hoặc nhỏ hơn

Đôi khi, bạn có thể cần so sánh hai ô trong excel để tìm ô nào lớn hơn/nhỏ hơn. Ví dụ: bạn có thể so sánh số, ngày tháng, v.v. Trong những trường hợp như vậy, chúng ta có thể sử dụng hàm IF để thực hiện so sánh.

📌 Bước 1:

  • Trong tập dữ liệu của chúng tôi, nếu chúng tôi muốn so sánh giữa Ô B5 Ô C5 ,  Chúng tôi đã sử dụng công thức sau:
=IF(B5>C5,"Yes","No")

📌 Bước 2:

  • Sau khi nhập công thức, đây là kết quả. Trong tập dữ liệu của chúng tôi, ngày trong Ô B5 không lớn hơn ngày trong Ô C5 nên đầu ra là Không .

Kết luận

Còn nhiều cách khác để so sánh hai ô trong Excel nhưng trong bài viết này, chúng tôi đã cố gắngthảo luận các phương pháp dễ dàng hơn. Tất cả những phương pháp này đều dễ hiểu và tốn ít thời gian hơn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến bài viết này, vui lòng cho chúng tôi biết.

Hugh West là một nhà phân tích và huấn luyện viên Excel giàu kinh nghiệm với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành. Ông có bằng Cử nhân Tài chính Kế toán và bằng Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh. Hugh có niềm đam mê giảng dạy và đã phát triển một phương pháp giảng dạy độc đáo, dễ hiểu và dễ theo dõi. Kiến thức chuyên môn về Excel của ông đã giúp hàng nghìn sinh viên và chuyên gia trên toàn thế giới cải thiện kỹ năng và xuất sắc trong sự nghiệp của họ. Thông qua blog của mình, Hugh chia sẻ kiến ​​thức của mình với mọi người, cung cấp các hướng dẫn Excel miễn phí và đào tạo trực tuyến để giúp các cá nhân và doanh nghiệp phát huy hết tiềm năng của họ.