Null vs Blank trong Excel

  • Chia Sẻ Cái Này
Hugh West

Khi làm việc với dữ liệu trong Microsoft Excel, bạn có thể gặp các giá trị Null hoặc Ô trống. Đã có rất nhiều nhầm lẫn xung quanh vấn đề này về cách chúng hoạt động trong các công thức hoặc cách chúng ta có thể xác định chúng. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ thảo luận về Null vs Blank trong Excel với các ví dụ phù hợp và hình minh họa phù hợp.

Tải xuống Workbook Thực hành

Tải xuống workbook thực hành này

Null so với Blank.xlsx

Null trong Excel là gì?

Nói chung, Null và Blank đôi khi có giao diện giống nhau. Bạn có thể không phân biệt được chúng một cách trực quan. Nhưng có một số khác biệt. Giá trị null trong một ô có nghĩa là ô đó không hoàn toàn không có nội dung. Nó có một cái gì đó nhưng không được hiển thị trực quan.

Một cách đơn giản để kiểm tra các giá trị rỗng và trống là kiểm tra bằng hàm ISBLANK . Hàm ISBLANK kiểm tra xem một ô có trống hay không.

Nếu hàm ISBLANK trả về SAI, điều đó có nghĩa là ô chứa một loại giá trị nào đó.

Nếu hàm ISBLANK trả về TRUE, điều đó có nghĩa là ô không có gì trong đó.

Hãy xem tập dữ liệu này:

Ở đây, bạn có thể thấy một số ô có giá trị null. Giá trị null có nghĩa là không có giá trị có ý nghĩa. Chúng tôi đang coi 0 (không) và dấu gạch ngang là giá trị null. Dấu nháy đơn, (các) dấu cách và = “” (chuỗi rỗng) cho chúng ta các ô trống. Chúng ta không thể nhìn thấy chúng trong một tế bào. Bây giờ, giả sử hàm ISBLANK trêntập dữ liệu.

📌 Các bước

Nhập công thức sau vào Ô D5 :

=ISBLANK(B5)

Sau đó, nhấn Enter .

Cuối cùng, kéo biểu tượng Fill handle trên phạm vi ô D6:D10

Như bạn có thể thấy, công thức của chúng tôi đang hiển thị FALSE cho mọi ô. Điều đó có nghĩa là những ô này có giá trị rỗng.

Trống trong Excel là gì?

Bây giờ, các ô trống hoặc trống có nghĩa là nó không có bất kỳ nội dung nào. Không có giá trị. Thậm chí không có một không gian duy nhất. Các ô trống và giá trị null trông giống nhau. Cách duy nhất để tìm chúng là sử dụng công thức.

Hãy xem kỹ hơn. Cả hai ô trông trống rỗng. Ô đầu tiên có một chuỗi null và ô thứ hai không có gì trong đó. Đó là lý do tại sao hàm ISBLANK trả về TRUE cho ô trống.

Null vs Blank: Hành vi của ô trống và null trong công thức

Bây giờ , null và các ô trống có thể tạo ra nhiều khác biệt trong tập dữ liệu. Các công thức của chúng tôi có thể hoạt động khác nhau tùy theo các giá trị ô. Vì vậy, điều cần thiết là phải xác định xem ô có giá trị null hay ô trống. Sử dụng cùng một công thức sẽ trả về các kết quả khác nhau.

Để chứng minh điều này, chúng tôi sẽ sử dụng tập dữ liệu này:

Chúng tôi có các ô bao gồm một số giá trị null hoặc (các) chỗ trống. Mục tiêu của chúng tôi là thêm hai số dựa trên các ô rỗng hoặc ô trống. Nếu ô trống, nó sẽ thêm Num1 Num2 .

Ngược lại, nếu các ô là null, nó sẽ thêm Num2 Num3 .

Ở đây, chúng tôi sẽ sử dụng cùng một công thức trên tập dữ liệu nhưng bạn sẽ nhận thấy rằng nó sẽ cho chúng tôi các kết quả khác nhau.

📌 Các bước

Trước tiên, hãy nhập công thức sau vào Ô C5 :

=IF(ISBLANK(B5),SUM($C$11:$C$12),SUM($C$12:$C$13))

Sau đó, nhấn Enter .

Sau đó, kéo biểu tượng núm điều khiển Điền qua phạm vi ô C6:C9

Như bạn có thể thấy, chúng tôi đã sử dụng một công thức nhưng kết quả lại khác. Mặc dù tất cả các ô đều trống nhưng có một số loại giá trị trong đó.

Nếu bạn đang bối rối không biết giá trị là gì, hãy xem ảnh chụp màn hình sau:

Bây giờ, bạn có thể thấy rõ rằng tất cả các ô đều không trống. Đó là lý do tại sao chúng tôi nhận được các kết quả riêng biệt ngay cả sau khi áp dụng cùng một công thức.

Cách đọc tương tự:

  • Làm nổi bật các ô trống trong Excel (4 cách hiệu quả)
  • Cách xóa ô trống trong Excel và dịch chuyển dữ liệu lên trên
  • Điền ô trống với giá trị trên trong Excel (4 phương pháp)

Null vs Blank: Làm thế nào để xác định ô trống hay null?

Trong phần này, chúng tôi sẽ cho bạn thấy ô trống hay rỗng. Nếu bạn đã đọc các phần trước, bạn sẽ có ý tưởng xác định chúng. Làm tốt lắm!

Bây giờ, chúng tôi sẽ chỉ cho bạn hai phương pháp để xác định chúng. chúng tôikhuyên bạn nên đọc và quan sát hình ảnh để hiểu rõ hơn. Chúc các bạn hiểu được điểm.

Cách 1: Chia Một Số Với Ô Trống/Không

Cách này chưa phải là tối ưu nhưng bạn có thể cân nhắc cách tìm hiệu của null so với trống trong Excel. Bạn có thể không thấy phương pháp này được sử dụng bởi bất cứ ai. Vì vậy, tôi khuyên bạn nên tìm hiểu điều đó.

Quan trọng:

Bây giờ, tại sao lại có sự phân chia? Chúng tôi sẽ chia một số với ô của chúng tôi (không hoặc trống). Excel coi các ô trống là không có gì hoặc là 0. Vì vậy, bất cứ khi nào bạn chia số cho ô trống, nó sẽ hiển thị cho bạn lỗi “ #DIV/0! ”. Điều đó có nghĩa là ô này không có giá trị.

Mặt khác, nếu bạn chia số cho một ô không trống hoặc ô rỗng, nó sẽ hiển thị lỗi “ #VALUE! ”. Điều này có nghĩa là ô có giá trị nhưng giá trị bạn đang chia không cùng loại.

Để chứng minh, chúng ta sẽ sử dụng tập dữ liệu này:

📌 Các bước

Đầu tiên, nhập công thức sau vào Ô C5:

=10/B5

Sau đó, nhấn Enter .

Sau đó, kéo biểu tượng Fill handle trên phạm vi ô C6:C9

Như bạn có thể thấy, tất cả các ô không trống hoặc rỗng. Đó là lý do tại sao chúng tôi gặp các lỗi khác nhau.

Phương pháp 2: Sử dụng hàm IF và ISBLANK để tìm giá trị trống so với giá trị rỗng

Hãy xem tập dữ liệu này:

Bây giờ, nếu tôi hỏiô nào trống, bạn có thể trả lời câu hỏi đó không?

Việc nhìn thấy chúng bằng mắt thường sẽ không cho bạn ý tưởng nào. Đó là lý do tại sao chúng tôi sử dụng một công thức để xác định điều đó.

📌 Các bước

Trước tiên, hãy nhập công thức sau vào Ô C5 :

=IF(ISBLANK(B5),"Blank","Null")

Sau đó, nhấn Enter .

Sau đó, kéo biểu tượng điều khiển Điền trên phạm vi ô C6:C9

Như bạn có thể thấy, chúng tôi đã tìm thấy thành công các giá trị trống và null từ tập dữ liệu.

💬 Những điều cần nhớ

Excel đôi khi coi chuỗi null là ô trống. Vì vậy, hãy đảm bảo kiểm tra trước khi sử dụng bất kỳ công thức nào.

Kết luận

Để kết luận, tôi hy vọng hướng dẫn này đã cung cấp cho bạn một phần kiến ​​thức hữu ích về giá trị rỗng và giá trị trống trong  Excel. Chúng tôi khuyên bạn nên tìm hiểu và áp dụng tất cả các hướng dẫn này vào tập dữ liệu của mình. Tải xuống sách bài tập thực hành và tự mình thử. Ngoài ra, vui lòng đưa ra phản hồi trong phần bình luận. Phản hồi có giá trị của bạn giúp chúng tôi có động lực tạo ra các hướng dẫn như thế này. Đừng quên kiểm tra trang web của chúng tôi Exceldemy.com để biết các sự cố và giải pháp khác nhau liên quan đến Excel.

Hugh West là một nhà phân tích và huấn luyện viên Excel giàu kinh nghiệm với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành. Ông có bằng Cử nhân Tài chính Kế toán và bằng Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh. Hugh có niềm đam mê giảng dạy và đã phát triển một phương pháp giảng dạy độc đáo, dễ hiểu và dễ theo dõi. Kiến thức chuyên môn về Excel của ông đã giúp hàng nghìn sinh viên và chuyên gia trên toàn thế giới cải thiện kỹ năng và xuất sắc trong sự nghiệp của họ. Thông qua blog của mình, Hugh chia sẻ kiến ​​thức của mình với mọi người, cung cấp các hướng dẫn Excel miễn phí và đào tạo trực tuyến để giúp các cá nhân và doanh nghiệp phát huy hết tiềm năng của họ.